Tired đi với giới từ gì?
Tired là một từ tiếng Anh có nghĩa là mệt mỏi. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số giới từ thường đi với tired:
- of: dùng để diễn tả sự chán nản, nhàm chán, không còn hứng thú với điều gì đó. Ví dụ: I’m tired of waiting. (Tôi chán chờ đợi.)
- from: dùng để diễn tả sự mệt mỏi do một nguyên nhân nào đó. Ví dụ: I’m tired from working all day. (Tôi mệt mỏi vì đã làm việc cả ngày.)
- with: dùng để diễn tả sự mệt mỏi do phải làm một việc gì đó quá sức. Ví dụ: I’m tired with studying. (Tôi mệt mỏi vì phải học hành.)
- for: dùng để diễn tả sự mệt mỏi do thiếu ngủ. Ví dụ: I’m tired for not sleeping enough. (Tôi mệt mỏi vì không ngủ đủ giấc.)
- by: dùng để diễn tả sự mệt mỏi do một người nào đó. Ví dụ: I’m tired by my boss. (Tôi mệt mỏi vì sếp của tôi.)
Ngoài ra, tired cũng có thể đi với các giới từ khác như: with, at, on, in, among, about, etc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu mà bạn có thể lựa chọn giới từ phù hợp.
Tired là từ loại gì?
Tired là một từ tiếng Anh thuộc từ loại tính từ. Nó dùng để mô tả trạng thái mệt mỏi của một người hoặc một vật. Ví dụ:
- I’m tired. (Tôi mệt mỏi.)
- The baby is tired. (Đứa bé mệt mỏi.)
- The dog is tired. (Con chó mệt mỏi.)
- The car is tired. (Chiếc xe mệt mỏi.)
Tired cũng có thể được dùng như một động từ. Khi được dùng như một động từ, nó có nghĩa là làm cho ai đó mệt mỏi. Ví dụ:
- The long walk tired me out. (Cuộc đi bộ dài làm tôi mệt mỏi.)
- The loud noise tired the baby out. (Tiếng ồn lớn làm cho đứa bé mệt mỏi.)
- The hard work tired the dog out. (Công việc khó khăn làm cho con chó mệt mỏi.)
- The long drive tired the car out. (Chuyến đi dài làm cho chiếc xe mệt mỏi.)
Tired + v gì
Tired of là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự chán nản, nhàm chán, không còn hứng thú với một điều gì đó. Cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều danh từ hoặc động từ khác nhau.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ tired of:
- I’m tired of waiting for you. (Tôi chán chờ đợi bạn.)
- I’m tired of eating the same thing every day. (Tôi chán ăn món này mỗi ngày.)
- I’m tired of working in this job. (Tôi chán công việc này.)
- I’m tired of being sick. (Tôi chán bị ốm.)
- I’m tired of hearing the same old excuses. (Tôi chán nghe những lời bào chữa cũ rích.)
Cụm từ tired of cũng có thể được sử dụng với các động từ chỉ hành động, nhưng trong trường hợp này, nó sẽ mang nghĩa là “mệt mỏi vì phải làm một việc gì đó quá sức”. Ví dụ:
- I’m tired of studying for exams. (Tôi mệt mỏi vì phải học cho kỳ thi.)
- I’m tired of running errands for my boss. (Tôi mệt mỏi vì phải chạy việc vặt cho sếp.)
- I’m tired of cooking dinner every night. (Tôi mệt mỏi vì phải nấu ăn tối mỗi tối.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách sử dụng cụm từ tired of trong tiếng Anh.
Tóm lại:
- Tired là một từ tiếng Anh có nghĩa là mệt mỏi.
- Tired có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- Tired cũng có thể được dùng như một động từ.